
Bộ Lọc – YOSHITAKE – SY-24

Chất lượng cao
Các sản phẩm đều được công nhận về chất lượng

Chi phí thấp
Vận hành đơn giản, cần ít nhân công và ít nhiên liệu phụ trợ

Công nghệ tiên tiến
Áp dụng công nghệ tiên tiến thân thiện với môi trường

Chính sách hỗ trợ tốt
Bảo hành và bảo trì tận tình cho khách hàng
Mô tả Sản phẩm
SY-24
- Có thể kết nối trực tiếp với van giảm áp
Features | Bronze, Rc x R screwed | |
---|---|---|
Specifications | Product type | Y type |
Nominal size | 15A (1/2″) – 50A (2″) | |
Application | Water | |
End connection | Inlet: JIS Rc screwed Outlet: JIS R screwed | |
Max. pressure | 1.6 MPa | |
Working pressure | Max. 1.6 MPa | |
Working temperature | Max. 80 degree(C) | |
Screen | 2.5 mmDia.-7.21 holes/Sq.cm | |
Mesh | Standard 60 mesh | |
Material | Body | Bronze |
Screen | Stainless steel |
Dimensions and Weights
Size | L (mm) | H1 (mm) | Weight (kg) |
---|---|---|---|
15A(1/2) | 80 | 46 | 0.25 |
20A(3/4) | 90 | 51 | 0.35 |
25A(1) | 105 | 63 | 0.55 |
32A(1 1/4) | 130 | 80 | 1.00 |
40A(1 1/2) | 150 | 90 | 1.44 |
50A(2) | 175 | 112 | 2.90 |