
Van An Toàn – YOSHITAKE – AL-150

Chất lượng cao
Các sản phẩm đều được công nhận về chất lượng

Chi phí thấp
Vận hành đơn giản, cần ít nhân công và ít nhiên liệu phụ trợ

Công nghệ tiên tiến
Áp dụng công nghệ tiên tiến thân thiện với môi trường

Chính sách hỗ trợ tốt
Bảo hành và bảo trì tận tình cho khách hàng
Mô tả Sản phẩm
AL-150
* Nhỏ và gọn
* Độ bền vượt trội của viền thép không gỉ
Thông số kỹ thuật
Features | Bronze, closed, screwed | |
---|---|---|
Type | Safety relief valve | |
Specifications | Product type | Safety valve/Relief valve |
Nominal size | 15A (1/2″) – 50A (2″) | |
Application | Steam, air, water, oil | |
End connection | JIS Rc | |
Working pressure | 0.05 – 1 MPa | |
Max. temperature | 220 degree(C) (*) | |
Material | Body | Bronze |
Spring case | Bronze | |
Valve and valve seat | Stainless steel (SCS14A) |
Remarks
* Nhiệt độ tối đa là 150 độ (C) khi sử dụng cho nước, dầu hoặc các chất lỏng khác.
Dimensions and Weights
Size | L (mm) | H1 (mm) | Weight (kg) |
---|---|---|---|
15A(1/2) | 34 | 40 | 0.7 |
20A(3/4) | 38 | 43 | 0.8 |
25A(1) | 43 | 51.5 | 1.1 |
32A(1 1/4) | 50 | 61.5 | 1.8 |
40A(1 1/2) | 60 | 60 | 2.8 |
50A(2) | 75 | 76 | 4.7 |
Nếu quý khách có thắc mắc gì về sản phẩm, hãy liên hệ hotline!
Hoặc
Địa chỉ: DP12 Dragon Parc 2, Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước Kiển, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh.
Email: namthien@namthien.vn