
VAN GIẢM ÁP – YOSHITAKE – GD-30

Chất lượng cao
Các sản phẩm đều được công nhận về chất lượng

Chi phí thấp
Vận hành đơn giản, cần ít nhân công và ít nhiên liệu phụ trợ

Công nghệ tiên tiến
Áp dụng công nghệ tiên tiến thân thiện với môi trường

Chính sách hỗ trợ tốt
Bảo hành và bảo trì tận tình cho khách hàng
Mô tả Sản phẩm
GD-30
- Thiết kế nhỏ, gọn và tiên tiến
- Hiệu suất và độ bền vượt trội
- Điều chỉnh dễ dàng với tay cầm
- Bộ lọc tích hợp ngăn ngừa vấn đề bụi bẩn
Features | For steam, compact and lightweight | |
---|---|---|
Type | Direct-acting type | |
Specifications | Product type | Direct-acting type |
Nominal size | 15A (1/2″) – 50A (2″) | |
Application | Steam | |
End connection | JIS Rc or NPT screwed | |
Inlet pressure | Max. 1.7 MPa | |
Reduced pressure | 0.02 – 1 MPa (*) | |
Min. differential pressure | 0.05 MPa | |
Max. pressure reduction ratio | 10 : 1 | |
Working temperature | Max. 210 degree(C) | |
Valve seat leakage | 0.1% or less of rated flow | |
Material | Body | Bronze |
Valve & seat | Stainless steel | |
Spindle | Stainless steel | |
Bellows | Bronze |
Dimensions and Weights
Size | L (mm) | H (mm) | Weight (kg) |
---|---|---|---|
15A(1/2) | 80 | 191 | 1.9 |
20A(3/4) | 85 | 191 | 1.9 |
25A(1) | 95 | 191 | 2.0 |
40A(1-1/2) | 140 | 307 | 10.1 |
50A(2) | 150 | 307 | 10.4 |